Characters remaining: 500/500
Translation

computer readable

Academic
Friendly

Từ "computer readable" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "máy tính đọc được." Cụ thể, từ này được dùng để chỉ những thông tin, dữ liệu hoặc tài liệu có thể được máy tính nhận diện, xử lý hiểu được một cách tự động.

Giải thích chi tiết:
  • Máy tính đọc được: Điều này có nghĩa thông tin được lưu trữ theo một định dạng máy tính có thể xử lý không cần sự can thiệp của con người. Điều này rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như lập trình, lưu trữ dữ liệu truyền thông.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The document is in a computer-readable format."
    • (Tài liệu nàyđịnh dạng máy tính đọc được.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "For the data to be useful in the analysis, it must be stored in a computer-readable form, such as XML or JSON."
    • (Để dữ liệu có thể hữu ích trong phân tích, phải được lưu trữdạng máy tính đọc được, chẳng hạn như XML hoặc JSON.)
Các biến thể của từ:
  • Computer-readability (danh từ): Khả năng máy tính có thể đọc được dữ liệu.
    • dụ: "The computer-readability of the new software makes it easier to process large datasets."
    • (Khả năng đọc được của phần mềm mới giúp dễ dàng xử lý các tập dữ liệu lớn.)
Từ gần giống:
  • Machine-readable: Cũng có nghĩa tương tự như "computer-readable," nhưng thường nhấn mạnh hơn vào khả năng đọc của máy móc nói chung, không chỉ máy tính.
    • dụ: "The barcode is machine-readable."
    • ( vạch có thể được máy móc đọc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Readable: Dễ đọc (nhưng không nhất thiết phải máy tính).
  • Processable: Có thể xử lý (thường dùng trong ngữ cảnh dữ liệu).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "computer-readable," nhưng bạn có thể sử dụng các thuật ngữ như "input data" (nhập dữ liệu) "process information" (xử lý thông tin) trong ngữ cảnh liên quan đến máy tính dữ liệu.
Tóm lại:

"Computer readable" một thuật ngữ quan trọng trong công nghệ thông tin quản lý dữ liệu, chỉ định dạng dữ liệu có thể được máy tính xử lý một cách tự động.

Adjective
  1. máy tính đọc được

Comments and discussion on the word "computer readable"